|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alerte
![](img/dict/02C013DD.png) | [alerte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vieux alerte et gai | | một cụ già hoạt bát và vui tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit alerte | | đầu óc lanh lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrire d'une plume alerte | | viết thoăn thoắt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inerte, lourd | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệu báo động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sonner l' alerte | | báo động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình hình nguy kịch, nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cote d'alerte | | mực nước báo động, tình hình nguy kịch | | ![](img/dict/809C2811.png) | une fausse alerte | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiệu báo động giả | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | coi chừng! sẵn sàng! |
|
|
|
|