![](img/dict/02C013DD.png) | [aile] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ailes d'oiseau |
| cánh chim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plumes des ailes |
| lông cánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ailes des papillons |
| cánh bướm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ailes d'insecte |
| cánh sâu bọ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Battement d'aile |
| cú vỗ cánh của chim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ailes déployées |
| cánh giương ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ailes d'un aéroplane |
| cánh máy bay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cánh, chái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aile gauche d'une armée |
| cánh trái của một đạo quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aile gauche d'un bâtiment |
| chái bên trái của ngôi nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aile droite d'un parti politique |
| cánh hữu của một chính đảng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) biên; cánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aile gauche |
| tả biên; cánh trái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aile droite |
| hữu biên; cánh phải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự che chở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sous l'aile de la mère |
| dưới sự che chở của mẹ |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Ale, elle |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ailes du nez |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vành mũi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un coup dans l'aile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong tình thế bất lợi, mất hết sức lực |
| ![](img/dict/633CF640.png) | say xỉn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du plomb dans l'aile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nguy ngập; lụn bại; ốm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre de l'aile; ne battre plus que d'une aile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuệch choạc; suy sụp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rogner les ailes à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | triệt phương tiện hoạt động của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voler de ses propres ailes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự lực cánh sinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vouloir voler avant d'avoir ses ailes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng |