Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrémenter


[agrémenter]
ngoại động từ
làm cho đẹp, tô điểm
Habit agrémenté de broderies
áo có thêu cho đẹp
Agrémenter un exposé
tô điểm bài thuyết trình
Une dispute agrémentée de coups de poing
cuộc cãi vả được tô điểm bằng những cú đấm
phản nghĩa Déparer, enlaidir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.