![](img/dict/02C013DD.png) | [affronter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đương đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affronter un adversaire puissant |
| đương đầu với một đối thủ mạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affronter l'ennemi |
| đương đầu với kẻ thù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affronter les intempéries |
| đương đầu với bão táp phong ba |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affronter un risque |
| đương đầu với một nguy cơ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | coi thường (một cách dũng cảm) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "La croyance qu'on pourra revenir vivant du combat aide à affronter la mort " (Proust) |
| chính niềm tin vào sự sống sót trở về sau cuộc chiến khiến người ta coi thường cái chết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt chầu nhau; đặt đối nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affronter deux panneaux |
| treo đôi panô đối nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) ráp (các mép vết thương) gần với nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affronter les lèvres d'une plaie |
| ráp các mép vết thương gần với nhau |