Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affinité


[affinité]
danh từ giống cái
sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận
Affinité de goûts
sở thích giống nhau
Affinité linguistique
quan hệ thân cận về mặt ngôn ngữ
(hoá học) ái lực
(sinh vật học) độ giống nhau; độ tương hợp
(toán học) tính afin
(từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ thông gia
phản nghĩa Antipathie. Opposition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.