|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affiche
![](img/dict/02C013DD.png) | [affiche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tờ yết thị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tờ quảng cáo, tờ áp phích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affiches publicitaires | | tờ quảng cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Colleur d'affiches | | người dán áp phích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affiche de théâtre | | tờ quảng cáo kịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre une pièce à l'affiche | | quảng cáo một vở tuồng | | ![](img/dict/809C2811.png) | plat comme une affiche | | ![](img/dict/633CF640.png) | gầy đét | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir l'affiche | | ![](img/dict/633CF640.png) | được diễn một thời gian dài (vở hát, kịch...) |
|
|
|
|