|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affectueux
![](img/dict/02C013DD.png) | [affectueux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trìu mến, quyến luyến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton affectueux | | giọng trìu mến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "Ceux auquels les sourires affectueux ont manqué " (Gide) | | những kẻ thiếu nụ cười trìu mến trên môi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dur, froid, malveillant |
|
|
|
|