Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affectivité


[affectivité]
danh từ giống cái
(triết học) tính dễ xúc động
L'affectivité mal contrôlée
tính dễ xúc động khó có thể tự chủ được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.