Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
afférent


[afférent]
tính từ
cho mỗi người; thuộc riêng về
Part afférente
phần mỗi người
La part afférente à cet héritier
phần thuộc riêng về người thừa kế này
(từ cũ, nghĩa cũ) liên quan đến
Renseignements afférents à une affaire
thông tin liên quan đến một vụ kiện
Le dossier et les documents y afférents
hồ sơ và các chứng từ liên quan đến việc ấy
(giải phẫu) dẫn vào (đưa từ ngoại vi vào trung tâm, dẫn vào một bộ phận)
Vaisseaux afférents
mạch dẫn vào
phản nghĩa Efférent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.