|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adverse
 | [adverse] |  | tính từ | |  | trái ngược, đối địch | |  | Le camp adverse | | phe đối phương | |  | Fortune adverse | | phận rủi, nghịch cảnh | |  | Partie adverse | | đảng đối lập | |  | "La France est divisée en deux blocs adverses " (Duham.) | | nước Pháp được chia thành hai khối đối địch |  | phản nghĩa Allié, ami |
|
|
|
|