|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adhérent
![](img/dict/02C013DD.png) | [adhérent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dính chặt vào; dính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Branche adhérente au tronc | | cành dính chặt vào thân cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Colle adhérente | | hồ dính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ovaire adhérent | | (thực vật học) bầu dính (vào đài) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bám chặt, chằm chằm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regard adhérent | | cái nhìn chằm chằm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội viên; đảng viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte d'adhérent | | thẻ hội viên, thẻ đảng viên |
|
|
|
|