![](img/dict/02C013DD.png) | [adaptabilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính thích ứng, tính thích nghi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adaptabilité d'une espèce au milieu |
| tính thích ứng của một loài với môi trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Adaptabilité d'un matériau à des usages variés |
| tính thích ứng của một vật liệu với nhiều công dụng khác nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm lí học) khả năng thích nghi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Test d'adaptabilité |
| sự thử nghiệm khả năng thích nghi |