|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acuité
![](img/dict/02C013DD.png) | [acuité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ cao (âm thanh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dữ dội; độ kịch liệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'acuité de la douleur | | độ kịch liệt của cơn đau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'acuité de la crise économique | | tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) độ thính, độ nhạy, lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acuité visuelle /auditive | | thị lực/thính lực |
|
|
|
|