|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acrobate
 | [acrobate] |  | danh từ giống đực | | |  | người nhào lộn | | |  | L'acrobate qui tourne les scènes dangereuses d'un film | | | người nhào lộn đóng những cảnh nguy hiểm trong một bộ phim | | |  | (nghĩa bóng) tay kì tài | | |  | Il est vraiment un acrobate | | | anh ấy thực sự là một tay kì tài | | |  | (động vật học) chuột bay có túi |
|
|
|
|