|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acrobate
![](img/dict/02C013DD.png) | [acrobate] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nhào lộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'acrobate qui tourne les scènes dangereuses d'un film | | người nhào lộn đóng những cảnh nguy hiểm trong một bộ phim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tay kì tài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est vraiment un acrobate | | anh ấy thực sự là một tay kì tài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chuột bay có túi |
|
|
|
|