Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquérir


[acquérir]
ngoại động từ
mua, tậu; được sở hữu, thủ đắc
Acquérir un immeuble /une terre
tậu một bất động sản/một miếng đất
Acquérir un droit
được một quyền, thủ đắc một quyền
thu được, đạt được
Acquérir de l'habileté
đạt được sự khéo léo
"On veut acquérir de la gloire " (La Rochef.)
người ta muốn đạt được vinh quang
Acquérir des connaissances
thu được kiến thức
nhiễm phải, mắc phải
Acquérir une habitude
nhiễm một thói quen
thu hút
Acquérir des amis
thu hút bạn bè
làm cho đạt được
Ses longs services lui ont acquis cette réputation
công tác lâu năm đã làm cho ông ta đạt được danh tiếng ấy
phản nghĩa Céder, vendre. Perdre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.