|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accréditer
![](img/dict/02C013DD.png) | [accréditer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uỷ nhiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accréditer un nouvel ambassadeur | | uỷ nhiệm một đại sứ mới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho tin, phao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accréditer un bruit | | làm cho tin một lời đồn đại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) mở tài khoản cho (ai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa cũ) gây tín nhiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa loyauté l'a accrédité | | lòng trung thực đã gây tín nhiệm cho anh ta |
|
|
|
|