|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accès
| [accès] | | danh từ giống đực | | | lối vào | | | L'accès du port | | lối vào cảng. | | | quyền được vào | | | L'accès d'une carrière | | quyền được vào một ngành | | | Donner l'accès | | cho phép vào | | | sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc | | | Être d'un accès facile | | dễ tiếp xúc, dễ gần | | | cơn | | | Accès de fièvre | | cơn sốt | | | Accès de colère | | cơn giận | | | Accès direct / aléatoire | | sự truy cập trực tiếp / ngẫu nhiên | | | sự truy cập, truy xuất dữ liệu, thông tin | | | L'accès direct | | sự truy cập trực tiếp | | | Temps d'accès | | thời gian truy cập thông tin | | | avoir accès à | | | được vào, được tiếp xúc | | | par accès | | | từng cơn, từng lúc |
|
|
|
|