Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accès


[accès]
danh từ giống đực
lối vào
L'accès du port
lối vào cảng.
quyền được vào
L'accès d'une carrière
quyền được vào một ngành
Donner l'accès
cho phép vào
sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc
Être d'un accès facile
dễ tiếp xúc, dễ gần
cơn
Accès de fièvre
cơn sốt
Accès de colère
cơn giận
Accès direct / aléatoire
sự truy cập trực tiếp / ngẫu nhiên
sự truy cập, truy xuất dữ liệu, thông tin
L'accès direct
sự truy cập trực tiếp
Temps d'accès
thời gian truy cập thông tin
avoir accès à
được vào, được tiếp xúc
par accès
từng cơn, từng lúc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.