Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acéphale


[acéphale]
tính từ
(động vật học) không đầu
Monstre acéphale
quái vật không đầu
Mollusques acéphales
động vật thân mềm không đầu
không có cá tính
(sử học) không có người lãnh đạo, không có lãnh tụ
Gouvernement acéphale
chính phủ không có người lãnh đạo
danh từ giống đực
quái thai không đầu
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) động vật thân mềm mang tấm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.