|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abrutissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [abrutissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trạng thái u mê, trạng thái mụ người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber dans l'abrutissement | | đâm ra u mê. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'abrutissement d'un peuple soumis à la dictature | | sự mụ người của một dân tộc dưới ách độc tài. | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Civilisation, évolution. Education, élévation |
|
|
|
|