|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abasourdir
![](img/dict/02C013DD.png) | [abasourdir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm đinh tai nhức óc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coups de tonnerre qui abasourdissent | | tiếng sấm làm đinh tai nhức óc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm choáng váng, làm bàng hoàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette nouvelle m'a abasourdi | | tin ấy đã làm tôi chết điếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Evénement qui abasourdit | | sự kiện làm bàng hoàng. |
|
|
|
|