 | [abâtardir] |
 | ngoại động từ |
|  | (văn học) làm thoái hoá; làm suy vi |
|  | Abâtardir une race d'animaux |
| làm thoái hóa một giống động vật. |
|  | (nghĩa bóng) làm tha hoá, làm mất phẩm giá |
|  | Il est abâtardi par les victoires |
| hắn đã bị tha hoá bởi những chiến thắng |
 | đồng nghĩa Améliorer |