|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aérodynamique
| [aérodynamique] | | danh từ giống cái | | | (vật lý học) khí động lực học | | | Spécialiste de l'aérodynamique | | chuyên gia về khí động lực học | | tính từ | | | (thuộc) khí động lực học | | | Laboratoire aérodynamique | | phòng thí nghiệm khí động lực học |
|
|
|
|