|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évacuer
| [évacuer] | | ngoại động từ | | | (sinh vật học) bài xuất | | | thải, tháo | | | évacuer les eaux d'égout | | thải nước cống | | | rút khỏi; cho tản cư khỏi, cho sơ tán | | | Obliger l'ennemi à évacuer le pays | | buộc địch rút khỏi đất nước | | | évacuer la population d'une ville bombardée | | cho dân sơ tán khỏi một thành phố bị oanh tạc | | phản nghĩa Accumuler, garder, retenir. Envahir, occuper |
|
|
|
|