|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étourdissant
| [étourdissant] | | tính từ | | | váng óc | | | Bruit étourdissant | | tiếng động váng óc | | | làm mệt nhọc, làm đờ người | | | Un travail étourdissant | | công việc làm mệt nhọc, làm đờ người | | | làm ngây ngất, kì dị | | | Nouvelle étourdissante | | tin kì dị | | phản nghĩa Reposant. Banal, décevant |
|
|
|
|