|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étonnant
| [étonnant] | | tính từ | | | lạ lùng, kì dị | | | Homme étonnant | | người kì dị | | | Une nouvelle étonnante | | tin lạ (gây ngạc nhiên) | | | Evénement étonnant | | sự kiện lạ | | | Cela n'a rien d'étonnant | | điều đó chẳng có gì lạ cả | | | cừ, tuyệt vời | | | Un film étonnant | | một phim tuyệt vời | | | Une femme étonnante | | một phụ nữ tuyệt vời | | phản nghĩa Banal. Courant, habituel, normal, ordinaire | | danh từ giống đực | | | cái lạ lùng, điều lạ lùng | | | L'étonnant est qu'il est venu | | điều lạ lùng là anh ấy đến |
|
|
|
|