Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étanche


[étanche]
tính từ
không rò, kín
Vase étanche
bình không rò
Cloison étanche
vách kín
Montre étanche
đồng hồ kín (không vô nước)
à étanche
theo cách không để nước vào được
phản nghĩa Perméable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.