|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étalon
 | [étalon] |  | danh từ giống đực | |  | (khoa (đo lường)) chuẩn, mẫu | |  | étalon de temps | | chuẩn thời gian | |  | (kinh tế) bản vị (tiền tệ) | |  | étalon-or | | kim bản vị, bản vị vàng | |  | (kỹ thuật) cái chốt gỗ | |  | (lâm nghiệp) cây chừa lại không đốn | |  | ngựa đực giống |
|
|
|
|