|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
époque
| [époque] | | danh từ giống cái | | | thời đại | | | L'époque de la Renaissance | | thời đại Văn nghệ phục hưng | | | thời, kỳ, thời kỳ | | | L'époque de la puberté | | thời kỳ dậy thì | | | époque de l'ensemencement | | thời kỳ gieo hạt | | | époque glaciaire | | thời kỳ băng hà | | | époque initiale | | thời kỳ đầu | | | époque des vacances d'été | | kỳ nghỉ hè | | | người đương thời | | | écrivain méconnu de son époque | | nhà văn không được người đương thời biết tới | | | (địa chất, địa lý) thế; thời kỳ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) kỷ nguyên | | | à notre époque | | | hiện nay, ngày nay | | | à pareille époque | | | vào thời kỳ này năm trước | | | faire époque | | | đánh dấu trong lịch sử |
|
|
|
|