Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éluder


[éluder]
ngoại động từ
tránh khéo, lẩn khéo
éluder une question
tránh khéo một vấn đề
(từ cũ, nghĩa cũ) đánh lừa
éluder les gens
đánh lừa người
phản nghĩa Affronter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.