|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élévation
![](img/dict/02C013DD.png) | [élévation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nâng lên, sự xây cao, sự cao lên, sự tăng lên; sự cất cao sự; thăng lên, sự đưa lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élévation du prix | | sự nâng giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élévation d'un mur | | sự xây cao bức tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élévation de la température | | sự tăng nhiệt độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élévation au grade d'officier | | sự thăng lên cấp sĩ quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élévation au cube | | (toán học) sự nâng lên tam thừa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ cao, gò; tầng cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gravir une élévation | | leo lên cái gò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre à une prodigieuse élévation | | bay tới tầng cao ngất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xây dựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élévation d'un monument | | sự xây dựng một toà nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) hình chiếu thẳng đứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) mặt đứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cao thượng, sự cao nhã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élévation du caractère | | tính cao thượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élévation du style | | văn cao nhã | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abaissement, baisse. Bassesse. |
|
|
|
|