Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édifier


[édifier]
ngoại động từ
xây dựng
édifier un temple
xây dựng ngôi đền
édifier une doctrine
xây dựng một học thuyết
nêu gương đạo đức, cảm hoá
édifier la jeunesse
cảm hoá thanh niên
(mỉa mai) làm sáng tỏ, mở mắt cho
Après son dernier discours, nous voilà édifiés
sau bài nói mới đây của ông ta, chúng ta mới mở mắt ra
phản nghĩa Démolir. Détruire. Corrompre; scandaliser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.