|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écurie
![](img/dict/02C013DD.png) | [écurie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuồng ngựa, tàu ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đàn ngựa đua (cùng chủ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | entrer quelque parts comme dans une écurie | | ![](img/dict/633CF640.png) | như vào chỗ không người (không chào hỏi ai cả) | | ![](img/dict/809C2811.png) | sentir l'écurie | | ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy hồi sức lại (khi gần về đến đích, gần hoàn thành công việc) |
|
|
|
|