Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écuelle


[écuelle]
danh từ giống cái
écuelle en faïence
cái tô bằng sành
Une écuelle de soupe
một tô cháo
écuelle d'eau
(thực vật học) rau má mơ
être propre comme une écuelle; être propre comme une écuelle de chat
sạch như li như la
manger à la même écuelle
ăn một mâm nằm một chiếu; cùng chia sẻ quyền lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.