|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écuelle
| [écuelle] | | danh từ giống cái | | | tô | | | écuelle en faïence | | cái tô bằng sành | | | Une écuelle de soupe | | một tô cháo | | | écuelle d'eau | | | (thực vật học) rau má mơ | | | être propre comme une écuelle; être propre comme une écuelle de chat | | | sạch như li như la | | | manger à la même écuelle | | | ăn một mâm nằm một chiếu; cùng chia sẻ quyền lợi |
|
|
|
|