Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écrêter


[écrêter]
ngoại động từ
bạt chỗ cao đi
écrêter une route
bạt những chỗ cao ở đường
bắn sạt
écrêter un rempart
bắn sạt thành luỹ
(nông nghiệp) bẻ cờ (cây ngô)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.