Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
école


[école]
danh từ
trường, trường học
école privée
trường tư
Demain l'école aura congé
ngày mai cả trường được nghỉ
école maternelle
trường mẫu giáo
école primaire
trường cấp một, trường tiểu học
école polytechnique
trường bách khoa
La cour de l'école
sân trường
école du monde
trường đời
Aller à l'école
đi học
Âge d'aller à l'école
tuổi đến trường
trường phái
L'école romantique - L'école classique
trường phái lãng mạn - trường phái cổ điển
camarade d'école
bạn học
cas d'école
ví dụ mẫu
trường hợp điển hình
directeur d'école
hiệu trưởng
être à bonne école
có thầy bạn tốt
faire école
có nhiều môn đệ, có nhiều người theo
faire l'école buissonnière
trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi
faire une école
mắc sai lầm
il y a deux écoles
có hai cách để làm, để thực hiện
renvoyer qqn à l'école
làm cho ai thấy được sự dốt nát của mình
làm cho ai sáng mắt ra
sentir l'école
ngây thơ vụng về
ra vẻ mô phạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.