![](img/dict/02C013DD.png) | [éclabousser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm bắn bùn vào, làm toé nước vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture qui éclabousse les passants |
| xe làm bắn bùn vào người qua đường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm vấy bẩn, làm nhục lây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Scandale qui éclabousse toute la famille |
| điều tai tiếng làm nhục lây cả gia đình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm ngợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le parvenu veut éclabousser tout le monde |
| tên mới phất muốn làm ngợp mọi người |