|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échauffer
![](img/dict/02C013DD.png) | [échauffer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nóng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Course qui échauffe le corps | | cuộc chạy làm nóng người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La poule échauffe ses petits | | gà mái ủ nóng gà con | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho hấp hơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) kích thích, làm cho hăng hái | | ![](img/dict/809C2811.png) | échauffer les oreilles à quelqu'un; échauffer la bile à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai nóng tai lên, làm cho ai phát cáu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Refroidir; calmer. |
|
|
|
|