|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échassier
 | [échassier] |  | danh từ giống đực | |  | chim cao cẳng | |  | (số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ chim cao cẳng (nay chia thành nhiều bộ : bộ cò, bộ dẽ, bộ gà nước) |  | tính từ | |  | (động vật học) cao cẳng | |  | Oiseau échassier | | chim cao cẳng |
|
|
|
|