 | [échafaudage] |
 | danh từ giống đực |
| |  | giàn giáo |
| |  | Echafaudage roulant |
| | giàn giáo di động |
| |  | Echafaudage volant |
| | giàn treo |
| |  | Echafaudage de construction |
| | giàn giáo xây dựng |
| |  | Echafaudage tubulaire démontable |
| | giàn giáo (bằng) ống tháo rời được |
| |  | Echafaudage de forage |
| | giàn khoan |
| |  | Echafaudage de montage |
| | giàn lắp ráp |
| |  | (nghĩa rộng) chồng |
| |  | Un échafaudage de livres |
| | một chồng sách |
| |  | (nghĩa bóng) mớ hỗn tạp; mớ lí lẽ hỗn tạp |
| |  | sự xây dựng dần |
| |  | L'échafaudage d'une fortune |
| | sự xây dựng dần của cải |