![](img/dict/02C013DD.png) | [âge] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'âge de la Terre |
| tuổi của quả đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Limite d'âge |
| hạn tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dispense d'âge |
| sự miễn hạn tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge scolaire |
| tuổi đi học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge légal |
| tuổi pháp định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge canonique |
| tuổi giáo định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le premier âge |
| thời niên thiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le jeune /bel âge |
| tuổi trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'âge tendre |
| tuổi thơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'âge ingrat |
| tuổi non nớt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'âge adulte |
| tuổi trưởng thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'âge mûr |
| tuổi chín chắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe d'âge |
| nhóm tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Course pour chevaux de tout âge |
| cuộc đua dành cho ngựa thuộc mọi lứa tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge de raison |
| tuổi biết suy xét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vieux avant l'âge |
| già trước tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En raison de son grand âge |
| do ông ta đã cao tuổi, do bà ta đã cao tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme à l'âge critique |
| phụ nữ đến tuổi mãn kinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retour d'âge |
| tuổi mãn kinh, tuổi sắp già |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme d'un âge certain / d'un âge avancé |
| người cao tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne entre deux âges |
| người ở tuổi trung niên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai passé l'âge de m'occuper de cela |
| tôi đã quá tuổi để lo việc ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "Une autre femme du même âge qu'elle " (Stendh.) |
| một bà khác cùng tuổi với bà ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "Charles VI mourut [...] à l'âge de cinquante-cinq ans " (Balz.) |
| Charles VI băng hà [... [ở tuổi 55 (năm 55 tuổi) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | A la fleur de l'âge |
| ở tuổi thanh xuân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est dans la force de l'âge |
| hắn đang ở tuổi cường tráng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cacher son âge |
| giấu tuổi của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme qui n'a pas d'âge |
| một người khó đoán được tuổi chính xác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne porte pas son âge /il ne paraît pas son âge /il fait plus jeune que son âge |
| không ngờ ông ta cao tuổi như vậy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuổi già |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quand l'âge est venu |
| khi tuổi già đã đến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời đại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge de la pierre taillée |
| thời đại đồ đá đẽo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moyen Âge, Moyen-Âge |
| thời trung cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge d'or |
| thời đại hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | D'âge en âge |
| từ thời này sang thời khác, suốt quá trình lịch sử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) lứa tuổi (của con tằm...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | des vieux âges |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày xưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | âge actuel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày nay, thời đại ngày nay |