Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wormcast


noun
1. cylindrical mass of earth voided by a burrowing earthworm or lugworm
Hypernyms:
body waste, excretion, excreta, excrement, excretory product
2. fossil trail of a worm
Hypernyms:
fossil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.