Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unmapped


adjective
(of unknown regions) not yet surveyed or investigated
- uncharted seas
Syn:
chartless, uncharted
Similar to:
unknown


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.