Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unflurried


adjective
free from emotional agitation or nervous tension
- the waiters were unflurried and good natured
- "with contented mind and unruffled spirit"- Anthony Trollope
Syn:
unflustered, unperturbed, unruffled
Similar to:
composed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.