Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
underpayment


noun
1. a payment smaller than needed or expected
Hypernyms:
payment
2. the act of paying less than required
Derivationally related forms:
underpay
Hypernyms:
payment, defrayal, defrayment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.