Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncharted


adjective
(of unknown regions) not yet surveyed or investigated
- uncharted seas
Syn:
chartless, unmapped
Similar to:
unknown

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncharted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.