Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unburied


adjective
not buried
Ant:
buried

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unburied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.