Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
taking hold


noun
the act of gripping something firmly with the hands (or the tentacles)
Syn:
grasping, seizing, prehension
Derivationally related forms:
prehend (for: prehension), seize (for: seizing), grasping (for: grasping), grasp (for: grasping)
Hypernyms:
control
Hyponyms:
clasp, clench, clutch, clutches, grasp,
grip, hold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.