Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
system clock


noun
1. a time-of-day clock in a computer system
Hypernyms:
clock
2. an electronic device in a computer that issues a steady high-frequency signal that synchronizes all the internal components
Hypernyms:
electronic device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.