Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sweet corn


noun
1. a corn plant developed in order to have young ears that are sweet and suitable for eating
Syn:
sugar corn, green corn, sweet corn plant, Zea mays rugosa, Zea saccharata
Hypernyms:
corn, maize, Indian corn, Zea mays
Part Holonyms:
corn, edible corn
2. corn that can be eaten as a vegetable while still young and soft
Syn:
green corn
Hypernyms:
corn, edible corn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.