Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sonography


noun
using the reflections of high-frequency sound waves to construct an image of a body organ (a sonogram);
commonly used to observe fetal growth or study bodily organs
Syn:
ultrasonography, echography, ultrasound
Hypernyms:
imaging, tomography, prenatal diagnosis
Hyponyms:
A-scan ultrasonography, B-scan ultrasonography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.